Cuộc thi Tú tài số |
Bảng xếp hạng các trường THPT trên cả nước |
STT |
Trường |
Địa chỉ |
Tỉnh/Thành phố |
Tổng số thí sinh |
Tổng số lượt thi |
Điểm TB |
1501 |
THPT DL Nguyễn Du |
Thị trấn Trần Cao- H Phù Cừ |
Hưng Yên |
2 |
5 |
6.13 |
1502 |
THPT BC Phan Chu Trinh |
P.Nguyễn Phúc -TP Yên Bái |
Yên Bái |
3 |
4 |
6.13 |
1503 |
Trường Cao đẳng công nghiệp Tuy Hòa |
Phường 8,TP Tuy Hòa ,Phú Yên |
Phú Yên |
1 |
10 |
6.1 |
1504 |
THPTDL Phương Nam |
KP6, P. Trường Thọ Q Thủ Đức |
Hồ Chí Minh |
1 |
3 |
6.09 |
1505 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
Xã Giới Phiên -Trấn Yên |
Yên Bái |
2 |
3 |
6.09 |
1506 |
THPT Long Mỹ |
Thị trấn Long Mỹ Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
2 |
2 |
6.09 |
1507 |
PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Lý Học, H.Vĩnh Bảo |
Hải Phòng |
1 |
2 |
6.06 |
1508 |
Trường THPT Bán công Cẩm Khê |
Thị trấn Sông Thao huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
3 |
8 |
6.04 |
1509 |
THPT số 1 Bắc Hà |
Thị trấn Bắc Hà – H Bắc Hà |
Lào Cai |
1 |
1 |
6 |
1510 |
TH Múa |
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3 |
Hồ Chí Minh |
1 |
6 |
5.99 |
1511 |
Cấp 2-3 Hậu Thạnh Đông |
Xã Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh |
Long An |
1 |
2 |
5.98 |
1512 |
THPT Hiệp Hoà 2 |
Xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang |
4 |
4 |
5.94 |
1513 |
TTGDTX Quận 10 |
461 Lê Hồng Phong Q10 |
Hồ Chí Minh |
2 |
3 |
5.94 |
1514 |
TTGDTX huyện Đồng Hỷ |
ThịTrấn Đồng Bẩm, huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
2 |
2 |
5.94 |
1515 |
Trung tâm GDTX Ba Vì |
Huyên Ba Vì |
Thái Nguyên |
2 |
2 |
5.94 |
1516 |
Trường THPT Nguyễn Thái Bình |
Xã Tân Hội – Đức Trọng |
Lâm Đồng |
2 |
2 |
5.94 |
1517 |
TTGDTX Tân Phước |
Thị trấn Mỹ Phước H Tân Phước |
Tiền Giang |
1 |
2 |
5.94 |
1518 |
THPT An Thạnh |
Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre |
Bến Tre |
1 |
2 |
5.94 |
1519 |
Trường Văn Hoá Thể Thao |
Số 14 Trịnh Hoài Đức- Ba Đình |
Hà Nội |
1 |
1 |
5.94 |
1520 |
THPTDL Việt Thanh |
261 Cộng Hòa P13, Q Tân Bình |
Hồ Chí Minh |
1 |
1 |
5.94 |
1521 |
TT GDTX Gia Bình |
Thị trấn Đông Bình – Gia Bình |
Bắc Ninh |
1 |
1 |
5.94 |
1522 |
THPT Cao Lộc |
Thị trấn Cao Lộc H Cao Lộc |
Lạng Sơn |
1 |
3 |
5.91 |
1523 |
THPT Can Lộc |
Xã Trường Lộc – Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh |
5 |
8 |
5.89 |
1524 |
CĐ Kinh tế- Kỹ thuật Hải Dương |
P. Hải Tân, TP. Hải Dương |
Hải Dương |
1 |
7 |
5.86 |
1525 |
THPT Vĩnh Định |
Xã Triều Tài-Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
2 |
4 |
5.86 |
1526 |
THPT Đinh Chương Dương |
Thị Trấn Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
1 |
1 |
5.86 |
1527 |
Trường Dân lập Lê Lợi – Bảo Lộc |
TX Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
4 |
5 |
5.79 |
1528 |
THPT BC Lý Tự Trọng |
390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình |
Hồ Chí Minh |
4 |
6 |
5.78 |
1529 |
TT GDTX Krông Ana |
Huyện Krông Ana |
Đắk Lắk |
2 |
3 |
5.78 |
1530 |
THPT DL An Dương Vương |
Khối 3A, t/ trấn Đông Anh |
Hà Nội |
5 |
5 |
5.75 |
1531 |
THPT Lê Quý Đôn |
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy |
Hậu Giang |
4 |
4 |
5.75 |
1532 |
THPT DL Vạn Xuân |
39/41 ngõ 310 Ng. Văn Cừ |
Hà Nội |
3 |
3 |
5.75 |
1533 |
THPT DL Lê Thánh Tông |
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long |
Quảng Ninh |
1 |
1 |
5.75 |
1534 |
Trung tâm GDTX Hạ Hoà |
Thị trấn Hạ Hoà huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
1 |
2 |
5.72 |
1535 |
THPT Đức Tân |
Tân Minh – Hàm Tân |
Bình Thuận |
3 |
5 |
5.69 |
1536 |
THPTDL An Đông |
91 Nguyễn Chí Thanh Q5 |
Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
5.69 |
1537 |
THPT Thanh Bình 1 |
Thị trấn Thanh Bình, H.Thanh Bình |
Đồng Tháp |
2 |
2 |
5.69 |
1538 |
THPT Châu Phú |
X Mỹ Đức, huyện Châu phú |
An Giang |
1 |
2 |
5.69 |
1539 |
THPT An Phước |
Thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
4 |
4 |
5.66 |
1540 |
TT GDTX TP Huế |
Phường Phước Vĩnh, TP Huế |
Thừa Thiên-Huế |
3 |
4 |
5.65 |
1541 |
Trung tâm GDTX Lạc Thuỷ |
Thị trấn Chi Nê – Huyện Lạc Thuỷ |
Hoà Bình |
1 |
3 |
5.63 |
1542 |
THPT DL Hồng Đức |
20/E15 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú |
Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
5.63 |
1543 |
THPT Hoằng Hoá 3 |
Xã Hoằnh Ngọc, Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
2 |
2 |
5.63 |
1544 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Phường Phước Hưng, TX Bà Rịa |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
2 |
2 |
5.63 |
1545 |
THPT Nguyễn Văn Nguyễn |
Xã Trí Phải-Thới Bình |
Cà Mau |
2 |
2 |
5.63 |
1546 |
TTKT-TH-HN-DN&GDTX tỉnh |
Phố Vạn Hoa – P. Kim Tân – Tp Lào Cai |
Lào Cai |
1 |
1 |
5.63 |
1547 |
THPT số 3 Bảo Yên |
Xã Nghĩa Đô – H Bảo Yên |
Lào Cai |
1 |
1 |
5.63 |
1548 |
TTKTTH-HN |
Phường Chi Lăng TP Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
1 |
1 |
5.63 |
1549 |
THPT Pác Khuông |
Xã Thiện Thuật, H.Bình Gia |
Lạng Sơn |
1 |
1 |
5.63 |
1550 |
TTGDTX Mê Linh |
Xã Đại Thịnh H Mê Linh |
Vĩnh Phúc |
1 |
1 |
5.63 |
1551 |
TTGDTX-DN Hoa Lư |
Thị trấn Thiên Tôn H Hoa Lư |
Ninh Bình |
1 |
1 |
5.63 |
1552 |
THPT Chu Văn An |
P.Nhơn Phú,TP Quy nhơn |
Bình Định |
1 |
1 |
5.63 |
1553 |
THPT BC Ea Kar |
Huyện Ea Kar |
Đắk Lắk |
1 |
1 |
5.63 |
1554 |
Tư thục Huỳnh Ngọc |
Phường 3, TX Tân An |
Long An |
1 |
1 |
5.63 |
1555 |
THPT BC Đầm Dơi |
TT Đầm Dơi-Đầm Dơi |
Cà Mau |
1 |
1 |
5.63 |
1556 |
THPT Quang Trung |
Xã Dăk R’La, Huyện Dăk Mil |
Đăk Nông |
1 |
1 |
5.63 |
1557 |
THPT BC Ngô Quyền |
An Hải Đông, Sơn Trà |
Đà Nẵng |
4 |
4 |
5.6 |
1558 |
THPT Lý Tự Trọng |
Thị trấn Cày – Huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh |
3 |
5 |
5.6 |
1559 |
THPT Nguyễn Đáng |
Thị trấn Càng Long.huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Trà Vinh |
3 |
5 |
5.59 |
1560 |
THPT TT Khai Trí |
Hoà Minh, Liên Chiểu |
Đà Nẵng |
2 |
4 |
5.56 |
1561 |
THPT Đồng Lộc |
Xã Đồng Lộc – Huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh |
4 |
4 |
5.56 |
1562 |
Trường THPT số 2 Quảng Trạch |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
Quảng Bình |
3 |
4 |
5.55 |
1563 |
THPT Thống Nhất |
Thị Trấn Nông Trường Thống Nhất |
Thanh Hoá |
1 |
6 |
5.52 |
1564 |
THPT BC Tân Phú Thạnh |
Xã Tân Phú Thạnh huyện Châu Thành A |
Hậu Giang |
1 |
3 |
5.52 |
1565 |
Trung tâm KTTH-HN Bình Sơn |
Xã Bình Long, huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
1 |
1 |
5.5 |
1566 |
THPT DL Hồng Bàng |
Thị Trấn Gia Ray H.Xuân Lộc |
Đồng Nai |
1 |
1 |
5.5 |
1567 |
THPT Dưỡng Điềm |
Xã Dưỡng Điềm H Châu Thành |
Tiền Giang |
1 |
1 |
5.5 |
1568 |
THPT DTNT ĐăkGlei |
Huyện Đăk Glei Tỉnh KonTum |
Kon Tum |
1 |
7 |
5.48 |
1569 |
THPT Bình Chánh |
Âp 4 Xã Bình Chánh H Bình Chánh |
Hồ Chí Minh |
4 |
4 |
5.47 |
1570 |
THPT Nguyễn Việt Hồng |
Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Cần Thơ |
1 |
4 |
5.47 |
1571 |
THPT Nguyên Bình |
Thị trấn Nguyên Bình,CB |
Cao Bằng |
2 |
3 |
5.47 |
1572 |
Trường THPT Ia Ly |
Xã Ia Ly, huyện Chư Păh |
Gia Lai |
2 |
3 |
5.47 |
1573 |
THPT BC Khuyến Học |
P. Mỹ Long, LX |
An Giang |
2 |
2 |
5.47 |
1574 |
TTGDTX Bù Đăng |
TT Đức Phong-Bù Đăng |
Bình Phước |
1 |
2 |
5.44 |
1575 |
THPT BC Chu Văn An |
Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
6 |
11 |
5.39 |
1576 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh |
Tây Ninh |
1 |
6 |
5.31 |
1577 |
THPT Tháng 10 |
Xã Mỹ Bằng – Yên Sơn -Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
2 |
4 |
5.31 |
1578 |
Trung tâm GDTX Tỉnh Hà Nam |
P. Minh Khai, TX Phủ Lý |
Hà Nam |
2 |
3 |
5.31 |
1579 |
TTGDTX Việt Hưng |
Phường Việt Hưng- Long Biên |
Hà Nội |
1 |
2 |
5.31 |
1580 |
THPT DL Nghi Lộc |
Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc |
Nghệ An |
2 |
2 |
5.31 |
1581 |
Trường dạy nghề Đồng Tháp |
Phường 3, TX Sa Đéc |
Đồng Tháp |
2 |
2 |
5.31 |
1582 |
THPT An Minh |
Thị trấn thứ 11 – H. An Minh |
Kiên Giang |
2 |
2 |
5.31 |
1583 |
THPT BC Nguyễn Minh Quang |
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy |
Hậu Giang |
2 |
2 |
5.31 |
1584 |
PHTH DL Lương Thế Vinh |
P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng |
Hải Phòng |
1 |
1 |
5.31 |
1585 |
THPT ATK Tân Trào |
Xã Tân Trào- Sơn Dương- Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
1 |
1 |
5.31 |
1586 |
THPT B.C Trần Hưng Đạo |
Xã An Lễ – Quỳnh Phụ- Thái Bình |
Thái Bình |
1 |
1 |
5.31 |
1587 |
THPT Diễn Châu 5 |
Diễn Thọ, Diễn Châu |
Nghệ An |
1 |
1 |
5.31 |
1588 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Thị trấn Xuân An – Huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh |
1 |
1 |
5.31 |
1589 |
Trường THPT Đạ Tông |
Xã Đạ Tông – Lạc Dương |
Lâm Đồng |
1 |
1 |
5.31 |
1590 |
Cấp 2-3 Tân Hưng |
TT Tân Hưng, Tân Hưng |
Long An |
1 |
1 |
5.31 |
1591 |
TSTD Vũng Tàu |
TSTD Vũng Tàu |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
1 |
5.31 |
1592 |
TT GDTX Q.Ninh Kiều |
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Cần Thơ |
1 |
1 |
5.31 |
1593 |
THPT DL Đặng Thai Mai |
Xã Hồng kỳ, Sóc Sơn |
Hà Nội |
1 |
1 |
5.25 |
1594 |
THPT An Biên |
Thị trấn thứ ba – H. An Biên |
Kiên Giang |
3 |
4 |
5.24 |
1595 |
THPT Thuận An |
TT Thuận An, huyện Phú vang |
Thừa Thiên-Huế |
2 |
5 |
5.23 |
1596 |
THPTBC Quang Minh |
Xã Quang Minh H Mê Linh |
Vĩnh Phúc |
4 |
4 |
5.23 |
1597 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Tây , Hoà Thành, Tây Ninh |
Tây Ninh |
3 |
3 |
5.22 |
1598 |
THPT Tân Lạc |
Thị trấn Mường Khến – Huyên Tân Lạc |
Hoà Bình |
3 |
6 |
5.21 |
1599 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Xã Trung Thành H. Vụ Bản |
Nam Định |
6 |
8 |
5.2 |
1600 |
PTTH Quang Trung |
Xã Cao Nhân, H.Thuỷ Nguyên |
Hải Phòng |
1 |
2 |
5.16 |